Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Plus G4 – Tốc độ vượt trội, tối ưu cho game thủ và dân sáng tạo
Ổ cứng SSD Kioxia Exceria Plus G4 là lựa chọn hoàn hảo cho game thủ, dân sáng tạo nội dung và các hệ thống máy tính yêu cầu tốc độ xử lý dữ liệu cực cao. Sở hữu công nghệ BiCS FLASH™ tiên tiến, chuẩn giao tiếp PCIe® Gen4 x4 và hỗ trợ NVMe™ 1.4, Kioxia Exceria Plus G4 mang lại hiệu năng đột phá, tối ưu cho cả máy bàn lẫn laptop.
Hiệu năng vượt trội – Tốc độ đỉnh cao
Với tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa lên đến 10,000/8,200 MB/s (2TB) và khả năng đọc/ghi ngẫu nhiên lên đến 1,400,000 IOPS, Kioxia Exceria Plus G4 dễ dàng xử lý các tác vụ nặng, load game siêu nhanh, render video mượt mà.
Thiết kế M.2 nhỏ gọn – Tương thích hoàn hảo
Kioxia Exceria Plus G4 được thiết kế theo chuẩn M.2 2280-S2-M nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt cho cả desktop và laptop hiện đại. Sản phẩm có dung lượng linh hoạt 1TB và 2TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng.
Độ bền và tin cậy cao
Ổ cứng đạt chỉ số TBW lên đến 800TB (2TB), MTTF 1.5 triệu giờ, cùng các tính năng bảo vệ như TRIM, Garbage Collection, đảm bảo dữ liệu an toàn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Tin Học Hùng Phát – Nhà phân phối SSD Kioxia chính hãng
Hiện tại, SSD Kioxia Exceria Plus G4 đang được phân phối chính hãng tại Tin Học Hùng Phát với mức giá cực kỳ cạnh tranh. Cam kết sản phẩm chính hãng, bảo hành lên tới 5 năm, giao hàng toàn quốc nhanh chóng.
Nâng cấp tốc độ – Tăng hiệu suất làm việc và giải trí ngay hôm nay cùng Kioxia Exceria Plus G4 tại Tin Học Hùng Phát!
Capacity | 1TB, 2TB |
Max Sequential Read/Write Speed | 10,000/7,900 MB/s (1TB) 10,000/8,200 MB/s (2TB) |
Max Random Read/Write Speed | 1,300,000/1,400,000 IOPS |
Usage | Client desktops and laptops |
Flash Memory type | BiCS FLASH™ TLC |
Interface | PCI Express® Base Specification Revision 4.0 (PCIe®) |
Form Factor | M.2 Type 2280-S2-M |
Interface Maximum Speed | 64 GT/s (PCIe® Gen4x4) |
Dimension | 80.15 x 22.15 x 2.23 mm |
Interface Protocol | NVM Express™ Base Specification 1.4 |
Weight | 1TB: 7.6 g (typ.) 2TB: 8.0 g (typ.) |
Max Sequential Read Speed | 7,300 MB/s |
Max Sequential Write Speed | 6,400 MB/s |
Max Random Read Speed | 1TB: 1,000,000 IOPS 2TB: 800,000 IOPS |
Max Random Write Speed | 1TB: 1,100,000 IOPS 2TB: 1,300,000 IOPS |
Endurance: TBW | 1TB: 400 TB 2TB: 800 TB |
MTTF | 1.5 million hours |
Operating Temperature | 0 ℃ (Ta) to 85 ℃ (Tc) |
Storage Temperature | -40 ℃ to 85 ℃ |
Certification | RoHS compliant |
Shock Resistance | 9.806 km/s2 {1,000 G} 0.5 ms half sine wave |
Vibration | 196 m/s2 {20 G} Peak, 10~2,000 Hz, (20 min / Axis) x 3 Axis |
Supply Voltage | 3.3 V ±5 % |
Power Consumption (Idle) | PS3: 50 mW (typ.) PS4: 5 mW (typ.) |
Power Consumption (Active) | 8.9 W (typ.) |
Connector Type | M.2 M key Socket |
Target Applications | Client desktops and laptops |
Services and Support | Up to 5-year manufacturer’s warranty |
Performance Optimization | TRIM, Idle Time Garbage Collection |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.