Kích thước màn hình (in.) | 27 |
Khu vực có thể xem (in.) | 27 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Loại độ phân giải | FHD (Full HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 50M:1 |
High Dynamic Range | HDR10 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1ms |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 180 |
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình | FreeSync |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Low Blue Light | Software solution |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut |
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V) |
Bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 1920×1080 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 1920×1080 |
Hệ điều hành PC |
Windows 10/11 certified, macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 1920×1080 |
Đầu ra âm thanh 3,5 mm | 1 |
HDMI 1.4 | 2 |
DisplayPort | 1 |
Cổng cắm nguồn | DC Socket (Center Positive) |
Chế độ Eco (giữ nguyên) | 24W |
Eco Mode (optimized) | 28W |
Tiêu thụ (điển hình) | 30W |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 34W |
Vôn | AC 100-240V |
Đứng gần | 0.5W |
Nguồn cấp | External Power Adaptor |
Khe khóa Kensington | 1 |
Điều khiển |
Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power) |
Hiển thị trên màn hình |
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Độ ẩm hoạt động (không ngưng tụ) | 20% to 90% |
Tương Thích VESA | 100 x 100 mm |
Tần số Ngang | 30 ~ 202KHz |
Tần số Dọc | 48 ~ 180Hz |
Đồng bộ kỹ thuật số |
TMDS – HDMI (v1.4), PCI-E – DisplayPort (v1.4) |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -5º / 20º |
Khối lượng tịnh (lbs) | 9 |
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs) | 8 |
Tổng khối lượng (lbs) | 12.1 |
Khối lượng tịnh (kg) | 4.1 |
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg) | 3.7 |
Tổng khối lượng (kg) | 5.5 |
Kích thước (in.) với chân đế | 24.2 x 17.9 x 7.1 |
Kích thước (in.) không có chân đế | 24.2 x 14.3 x 1.8 |
Kích thước bao bì (in.) | 26.8 x 18.1 x 5.3 |
Kích thước với chân đế (mm) | 615 x 454 x 182 |
Kích thước không có chân đế (mm) | 615 x 364 x 46 |
Kích thước bao bì (mm) | 680 x 460 x 135 |
Màn hình gaming Viewsonic VX2779-HD-PRO | Phẳng, IPS, FHD, 180Hz, 1ms
3.633.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Tấm nền: SuperClear® IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc sống động
- Tần số quét: 180Hz cho trải nghiệm mượt mà
- Thời gian phản hồi: 1ms MPRT
- Công nghệ:
- Tần số quét thích ứng loại bỏ hiện tượng xé hình và giảm giật hình
- HDR10 mang lại độ tương phản và màu sắc chính xác vượt trội
- Kết nối: Hỗ trợ đầu vào HDMI và DisplayPort
- Thương hiệu: Màn hình thương hiệu Mỹ
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
Mã: L.27.VSN.VX2779-HD-PRO
Danh mục: 0.5ms (GTG), Màn hình máy tính, Tivi, Thời gian phản hồi
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Màn hình gaming Viewsonic VX2779-HD-PRO | Phẳng, IPS, FHD, 180Hz, 1ms” Hủy
Sản phẩm tương tự
3633000
Màn hình gaming Viewsonic VX2779-HD-PRO | Phẳng, IPS, FHD, 180Hz, 1ms

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.