MÔ TẢ SẢN PHẨM
Đặc điểm nổi bật:
-
Tốc độ làm mới 180Hz siêu mượt: Mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà, không xé hình, giật hình, giúp bạn phản ứng nhanh hơn và chiến thắng dễ dàng.
-
Công nghệ HDR10: Tái tạo màu sắc chân thực, rực rỡ, cho phép bạn chiêm ngưỡng thế giới game một cách sống động và ấn tượng.
-
Thời gian phản hồi 1ms (GtG): Loại bỏ hiện tượng bóng mờ, cho hình ảnh sắc nét, rõ ràng, không bị nhòe, giúp bạn theo dõi chuyển động của nhân vật một cách chính xác.
-
Thiết kế tối ưu cho game thủ: Viền màn hình siêu mỏng, chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng, giúp bạn thoải mái trải nghiệm game trong thời gian dài
Màn hình Gaming LG 24GS60F-B.ATVQ – Trải nghiệm hình ảnh cực nét, mượt mà từng giây
Màn hình LG 24GS60F-B.ATVQ là sự lựa chọn lý tưởng dành cho game thủ, nổi bật với tốc độ làm mới 180Hz, công nghệ IPS 1ms và độ phân giải Full HD, đảm bảo hình ảnh mượt mà và sắc nét đến từng chi tiết. Sản phẩm được trang bị công nghệ HDR10 kết hợp gam màu sRGB 99% và tính năng đồng bộ hóa G-SYNC, FreeSync giúp giảm thiểu hiện tượng giật xé màn hình, mang đến trải nghiệm gaming trọn vẹn nhất.
Tốc độ làm mới 180Hz – Hình ảnh mượt mà từng giây
Với tốc độ làm mới 180Hz, LG 24GS60F-B.ATVQ giúp hình ảnh hiển thị rõ nét và mượt mà hơn nhiều so với các màn hình gaming tiêu chuẩn. Tần số quét 180Hz nghĩa là màn hình có thể tải hình ảnh 180 lần mỗi giây, đảm bảo mọi chuyển động trong game trở nên cực kỳ liền mạch, không có hiện tượng bóng mờ hoặc chậm trễ.
HDR10 với sRGB 99% – Màu sắc chân thực, sống động
Sở hữu công nghệ HDR10 và gam màu sRGB 99%, LG 24GS60F-B.ATVQ mang đến dải màu rộng, tái hiện màu sắc sống động, cho phép game thủ cảm nhận những hình ảnh chân thực theo đúng dự kiến của nhà phát triển game. HDR10 giúp tối ưu hóa độ tương phản và độ sáng, cải thiện chất lượng hình ảnh, làm nổi bật các chi tiết trong vùng sáng và tối.
Công nghệ IPS 1ms (GtG) – Hình ảnh sắc nét từ mọi góc độ
Màn hình LG 24GS60F-B.ATVQ được trang bị tấm nền IPS với thời gian phản hồi 1ms (GtG), giúp giảm hiện tượng dư ảnh và độ trễ đầu vào, cho chất lượng hình ảnh sắc nét, không bị nhòe ngay cả trong những pha chuyển động nhanh. Công nghệ này cho phép người dùng tận hưởng hình ảnh tuyệt đẹp từ góc nhìn rộng 178°, phù hợp cho mọi không gian chơi game.
Thiết kế viền mỏng 3 cạnh – Tối ưu không gian và góc nhìn
Thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng của màn hình LG 24GS60F-B.ATVQ giúp tối ưu không gian hiển thị, mang đến góc nhìn rộng rãi và trải nghiệm game chân thực. Đặc biệt, chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng từ -5° đến +15°, giúp người dùng dễ dàng thay đổi góc nhìn phù hợp nhất, tạo sự thoải mái trong suốt thời gian dài chơi game.
Màn hình gaming LG 24GS60F-B.ATVQ thực sự là một lựa chọn lý tưởng với tốc độ làm mới 180Hz, thời gian phản hồi 1ms, HDR10 và gam màu sRGB 99%. Thiết kế hiện đại, khả năng kết nối linh hoạt và chất lượng hiển thị vượt trội so với phân khúc giúp sản phẩm này trở thành trợ thủ đắc lực cho các game thủ.
MÀN HÌNH | Thông số kỹ thuật |
Kích thước [Inch] | 23.8 |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Loại tấm nền | IPS |
Xử lý bề mặt | Chống chói |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG @ Faster) |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Kích thước điểm ảnh [mm] | 0.2745 x 0.2745 |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Góc nhìn (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Độ sáng (Điển hình) [cd/m²] | 300 |
Tỷ lệ tương phản (Typ.) | 1000:1 |
Gam màu (Điển hình) | sRGB 99% |
Độ cong | KHÔNG |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 90% |
Tần số quét (Tối đa) [Hz] | 180 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 240 |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Bit màu | 8bit |
Kích thước [cm] | 60.5 |
KẾT NỐI | Thông số kỹ thuật |
Âm thanh vào | KHÔNG |
D-Sub | KHÔNG |
KVM tích hợp | KHÔNG |
DVI-D | KHÔNG |
HDMI | CÓ (1ea) |
Daisy Chain | KHÔNG |
DisplayPort | CÓ (1ea) |
Phiên bản DP | 1.4 |
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
Thunderbolt | KHÔNG |
USB-C | KHÔNG |
Đầu ra tai nghe | 3 chấu (Chỉ âm thanh) |
LAN (RJ-45) | KHÔNG |
Dây out | KHÔNG |
Mic In | KHÔNG |
SPDIF out (Optical Digital Audio Out) | KHÔNG |
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) | Không có |
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz) | Không có |
Thunderbolt (Power Delivery) | Không có |
Cổng USB Downstream | KHÔNG |
Cổng USB Upstream | KHÔNG |
USB-C (Truyền dữ liệu) | KHÔNG |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz) | KHÔNG |
USB-C (Power Delivery) | KHÔNG |
TÍNH NĂNG | Thông số kỹ thuật |
HDR 10 | CÓ |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Điều chỉnh độ sáng tự động | KHÔNG |
Chế độ mù màu | KHÔNG |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | CÓ |
PIP | CÓ |
PBP | KHÔNG |
Chống nháy hình | CÓ |
NVIDIA G-Sync™ | G-SYNC Compatible |
Hiệu chỉnh phần cứng | KHÔNG |
Đồng bộ hành động động | CÓ |
Black Stabilizer | CÓ |
Crosshair | CÓ |
Các tính năng khác (Tính năng) | KHÔNG |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Bộ đếm FPS | CÓ |
VRR | KHÔNG |
Super Resolution+ | KHÔNG |
Dolby Vision™ | KHÔNG |
VESA DisplayHDR™ | KHÔNG |
Công nghệ Mini-LED | KHÔNG |
Công nghệ Nano IPS™ | KHÔNG |
Advanced True Wide Pol. | KHÔNG |
Công nghệ giảm mờ chuyển động. | KHÔNG |
OverClocking | KHÔNG |
Phím do người dùng xác định | CÓ |
Chọn đầu vào tự động | CÓ |
Đèn LED RGB | KHÔNG |
Camera | KHÔNG |
Mic | KHÔNG |
Hiệu ứng HDR | CÓ |
CƠ HỌC | Thông số kỹ thuật |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt |
Thiết kế không viền | Thiết kế 3 phía không viền |
Có thể gắn tường [mm] | 100 x 100 mm |
Chân đế OneClick | KHÔNG |
ÂM THANH | Thông số kỹ thuật |
Kết nối Bluetooth | KHÔNG |
DTS Headphone | KHÔNG |
Maxx Audio | KHÔNG |
Âm trầm phong phú | KHÔNG |
Loa | KHÔNG |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | Thông số kỹ thuật |
Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm] | 613 x 149 x 396 |
Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm] | 540.8 x 408.9 x 180.5 |
Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm] | 540.8 x 323.8 x 42.8 |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 5.2 |
Trọng lượng có chân đế [kg] | 4 |
Trọng lượng không có chân đế [kg] | 3.5 |
THÔNG TIN | Thông số kỹ thuật |
Tên sản phẩm | UltraGear |
Năm | 2024 |
NGUỒN | Thông số kỹ thuật |
Tiêu thụ điện năng (Tối đa) | 18W |
Tiêu thụ điện năng (Energy Hùng Phát) | 19W |
Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ) | Dưới 0,5W |
Tiêu thụ điện năng (Điển hình) | 17W |
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC) | Dưới 0,3W |
Đầu vào AC | 100-240V (50/60Hz) |
Loại |
Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi) |
Đầu ra DC | 19V, 1.7A |
PHỤ KIỆN | Thông số kỹ thuật |
Bộ chuyển đổi | CÓ |
Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy) | CÓ |
Cổng hiển thị | CÓ |
DVI-D | KHÔNG |
D-Sub | KHÔNG |
HDMI | KHÔNG |
HDMI (Màu/Chiều dài) | KHÔNG |
Khác (Phụ kiện) | user screws, top cover |
Dây nguồn | CÓ |
Bộ điều khiển từ xa | KHÔNG |
Thunderbolt | KHÔNG |
USB A đến B | KHÔNG |
USB-C | KHÔNG |
ỨNG DỤNG SW | Thông số kỹ thuật |
Dual Controller | KHÔNG |
LG Calibration Studio (True Color Pro) | KHÔNG |
LG UltraGear™ Control Center | Không có |
LG UltraGear™ Studio | Không có |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | KHÔNG |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.