MÔ TẢ SẢN PHẨM
CPU | LGA1700 socket: Hỗ trợ cho các dòng CPU Intel® Core™ thế hệ 13 và 12, Pentium® Gold và Celeron®* L3 cache thay đổi tùy thuộc vào CPU |
Chipset | Intel® Z790 Express Chipset |
Bộ nhớ | – Hỗ trợ DDR5 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules |
– 4 x DDR5 DIMM sockets hỗ trợ tối đa 192 GB (có khả năng 48 GB một DIMM) bộ nhớ hệ thống | |
– Kiến trúc bộ nhớ kép (Dual channel memory) | |
– Hỗ trợ cho ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ non-ECC) | |
– Hỗ trợ cho non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 | |
– Hỗ trợ cho Extreme Memory Profile (XMP) memory modules | |
Card đồ họa tích hợp | – Bộ xử lý đồ họa tích hợp + Bộ điều khiển Intel® Thunderbolt™ 4: |
+ 2 cổng kết nối Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), hỗ trợ DisplayPort và Thunderbolt™ video outputs với độ phân giải tối đa 5120×2880@60 Hz với 24 bpp (qua một đầu ra duy nhất) | |
+ Hỗ trợ DisplayPort 1.4 và HDCP 2.3 | |
Âm thanh | – Chip ESS ES9280AC DAC + 2 chip ESS ES9080 |
– DTS® Sound Unbound™ | |
– Âm thanh Hi-Definition (High Definition Audio) | |
– Hỗ trợ S/PDIF Out | |
LAN | – Chip Marvell® AQtion AQC107 10GbE LAN (10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN1) |
– Intel® 2.5GbE (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN2) | |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.