Mã sản phẩm | N-256Gb |
NVMe Rev. | NVMe Rev.1.3 – With backwards compatibility to NVMe Rev. 1.1 |
Chipset | Maxio/Sandisk, NAND Flash Type MLC |
Hãng sản xuất | VSP |
Giao diện lưu trữ | PCIe Gen3 x4 |
Kích thước | M.2-2280 |
Dung lượng | 256 GB |
Tốc độ đọc | 3,500 MB/s |
Tốc độ ghi | 3,000 MB/s |
DWPD (Drive Writes Per Day) | 0.9 cycle |
HMB (Host Memory Buffer) | Support |
MTBF (Mean Time Between Failures) | 1 Million Hours |
NQC (No Quote Cancel) | Support |
Hỗ trợ S.M.A.R.T | Support |
Điện năng tiêu thụ | 3.4W |
Điện áp hoạt động | DC 3.3V+/-5% |
Hỗ trợ chế độ ngủ | Yes |
IO master | Max Random 4K Read: 330,000 IOPS |
Max Random 4K Write: 250,000 IOPS | |
Kích thước | L80.0mm x W.0mm x H2.1mm +/-0.1mm |
Ổ cứng SSD VSP N-256GB | 256GB, M.2 PCIe, Gen 3×4 NVMe
400.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: N-256Gb
- NVME Rev.: NVME Rev.1.3 – With backwards compatibility to NVME Rev. 1.1
- Giao diện lưu trữ: PCIe Gen3 x4
- Kích thước: M.2-2280
- Dung lượng: 256Gb
- Internal Data Rate:
- Tốc độ đọc: 3.500 MB/s
- Tốc độ ghi: 3.000 MB/s
- MTBF: 1 Million Hours
- NQC: Support
- Điện năng tiêu thụ: 3.4W
- Điện áp hoạt động: DC 3.3V+/-5%
- Hỗ trợ chế độ ngủ: Yes
- IO master:
- Max Random 4K Read: 330000 IOPS
- Max Random 4K Write: 250000 IOPS
- Kích thước: L80.0mm*W.0mm*H2.1mm +/-0.1mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.