MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kích cỡ LCD (inch) | 24.5″ |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) |
1920 x 1080 at 240Hz (HDMI 2.0, DP) |
Độ phân giải tối đa (Console) |
1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X (HDMI2.0) |
Tốc độ phản hồi | 240Hz |
Diện tích hiển thị (mm) | 531.36 x 298.89 |
Pixel pitch (mm) | 276 |
Độ sáng (cd/㎡) | 320 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tấm nền | TN |
Fast liquid crystal | Yes |
Kết nối Input/Output |
HDMI 2.0 x3 / DP 1.2 / headphone jack |
Dòng điện cung ứng | Built-in |
Đánh giá Voltage | 100-240V |
Công suất tiêu thụ (On mode) | <40W |
Kích thước (HxWxD mm) |
525 (Highest) / 366 (Lowest) x 571 x 200 |
Trọng lượng không bao bì (kg) | 5.9 |
Tổng trọng lượng (kg) | 8.5 |
Chân treo tường 100×100 mm | V |
Trục xoay 90° | V |
Xoay (Trái/Phải, °) | 45 / 45 |
Độ nghiêng (°) | -5~23 |
Điều chỉnh chiều cao (mm) | 155 |
Dynamic Accuracy | none |
XL Setting to Share™ – Chia sẻ cài đặt | V |
Tấm chắn | V (Optional accessory) |
S Switch | V (Optional accessory, 5-way) |
Black eQualizer | V |
Color Vibrance | V |
Ánh sáng xanh thấp | V |
Chống nhấp nháy | V |
K Locker | V |
Variable Refresh Rate | V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.