MÔ TẢ SẢN PHẨM
Card màn hình VGA Inno3D GeForce RTX 3050 Twin X2 8GB – Mức giá tốt tại Tin Học Hùng Phát
Card màn hình VGA Inno3D GeForce RTX 3050 Twin X2 8GB là lựa chọn tuyệt vời cho các game thủ và người dùng chuyên nghiệp. Với bộ vi xử lý GPU mạnh mẽ và thiết kế tản nhiệt hiệu quả, sản phẩm này mang đến hiệu suất tuyệt vời cho các tác vụ đòi hỏi xử lý đồ họa cao. Đặc biệt, sản phẩm hiện đang được phân phối tại Tin Học Hùng Phát với mức giá rất hợp lý, phù hợp với nhu cầu của người dùng yêu thích công nghệ.
Thông số kỹ thuật nổi bật của Inno3D GeForce RTX 3050 Twin X2 8GB
- CUDA Cores: 2560
- Boost Clock (MHz): 1777
- Base Clock (MHz): 1552
- NVIDIA Architecture: Ampere
- Memory Clock: 14Gbps
- Memory: 8GB GDDR6
- Memory Interface: 128-bit
- Memory Bandwidth (GB/sec): 224
Tính năng hỗ trợ nổi bật
- Real-Time Ray Tracing: Hỗ trợ Ray Tracing thời gian thực giúp cải thiện chất lượng đồ họa trong các trò chơi.
- Tensor Cores: Cores thế hệ thứ 3 giúp tăng cường hiệu suất AI.
- NVIDIA DLSS: Công nghệ giúp nâng cao chất lượng hình ảnh mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- NVIDIA GeForce Experience: Tăng cường trải nghiệm game với phần mềm tối ưu hóa hiệu suất tự động.
- NVIDIA G-SYNC™: Tính năng giúp loại bỏ hiện tượng xé hình trong game.
Kết nối và hỗ trợ màn hình
Card màn hình này hỗ trợ nhiều cổng kết nối, bao gồm HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a và DVI-D. Đặc biệt, card hỗ trợ độ phân giải tối đa lên đến 7680×4320, giúp người dùng có thể tận hưởng những trải nghiệm đồ họa sắc nét và mượt mà.
Tin Học Hùng Phát – Địa chỉ phân phối sản phẩm chất lượng
Sản phẩm Inno3D GeForce RTX 3050 Twin X2 8GB hiện đang được phân phối tại Tin Học Hùng Phát, nơi bạn có thể tìm thấy những linh kiện máy tính chất lượng với giá thành hợp lý. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, bảo hành dài hạn, hỗ trợ giao hàng nhanh chóng và tận tâm.
CUDA Cores | 2560 |
Boost Clock (MHz) | 1777 |
Base Clock (MHz) | 1552 |
Minimum System Power Requirement (W) | 450 |
Supplementary Power Connectors | 6-pin |
Memory Clock | 14Gbps |
Standard Memory Config | 8GB |
Memory Interface | GDDR6 |
Memory Interface Width | 128-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 224 |
Real-Time Ray Tracing | Yes |
Ray Tracing Cores | 2nd Generation |
Tensor Cores | 3rd Generation |
NVIDIA Architecture | Ampere |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | Yes |
PCI Express Gen 4 | Yes |
NVIDIA GeForce Experience | Yes |
NVIDIA Ansel | Yes |
NVIDIA FreeStyle | Yes |
Bus Support | PCI-E 4.0 X16 |
NVIDIA ShadowPlay | Yes |
OS Certification | Windows 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA Highlights | Yes |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Yes |
Game Ready Drivers | Yes |
NVIDIA Studio Drivers | Yes |
NVIDIA GPU Boost™ | Yes |
Vulkan API | Yes |
OpenGL | 4.6 |
DisplayPort 1.4a | Yes |
NVIDIA Encoder | 7th Generation |
NVIDIA Decoder | 5th Generation |
HDMI 2.1a | Yes |
Graphics Card Dimensions | Length: 222mm, Height: 120mm, Width: 2-slot |
Display Support | Multi Monitor |
Maxmium Digital Resolution | 7680×4320 |
HDCP | 2.3 |
Standard Display Connectors | HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, DVI-D |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.