MÔ TẢ SẢN PHẨM
Card Màn Hình VGA Inno3D Geforce RTX 3050 Twin X2 6GB – Mua ngay tại Tin Học Hùng Phát với mức giá hấp dẫn
Nếu bạn đang tìm kiếm một card màn hình mạnh mẽ, đáng tin cậy để phục vụ cho nhu cầu gaming hoặc làm việc đồ họa, Card Màn Hình VGA Inno3D Geforce RTX 3050 Twin X2 6GB chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Sản phẩm được phân phối bởi Tin Học Hùng Phát với mức giá cực kỳ cạnh tranh, bảo hành lên đến 36 tháng. Cùng khám phá chi tiết các thông số kỹ thuật và tính năng nổi bật của card màn hình này.
Thông số kỹ thuật của Card Màn Hình VGA Inno3D Geforce RTX 3050 Twin X2 6GB
Card Màn Hình VGA Inno3D Geforce RTX 3050 Twin X2 6GB trang bị GPU mạnh mẽ với kiến trúc Ampere của NVIDIA, cho phép bạn trải nghiệm gaming mượt mà và làm việc hiệu quả. Dưới đây là các thông số chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh của card màn hình này.
GPU Engine Specs
- CUDA Cores: 2304
- Boost Clock (MHz): 1470
- Base Clock (MHz): 1042
Thermal and Power Spec
- Minimum System Power Requirement (W): 450
- Supplementary Power Connectors: NA
Memory Specs
- Memory Clock: 14Gbps
- Standard Memory Config: 6GB
- Memory Interface: GDDR6
- Memory Interface Width: 96-bit
- Memory Bandwidth (GB/sec): 168
Feature Support
- Real-Time Ray Tracing: Có
- Ray Tracing Cores: 2nd Generation
- Tensor Cores: 3rd Generation
- NVIDIA Architecture: Ampere
- Microsoft DirectX: 12 Ultimate
- NVIDIA DLSS: Có
- PCI Express Gen 4: Có
- NVIDIA GeForce Experience: Có
- NVIDIA Ansel: Có
- NVIDIA FreeStyle: Có
Bus Support
- PCI-E 4.0 X16: Có
Display Support
- DisplayPort 1.4a: Có
- HDMI 2.1a: Có
- Maxmium Digital Resolution: 7680×4320
Kết nối
- Standard Display Connectors: HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, DVI-D
Card VGA Inno3D Geforce RTX 3050 Twin X2 6GB không chỉ mạnh mẽ về mặt hiệu suất mà còn rất tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ nhiều loại kết nối màn hình và mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Đặt mua ngay tại Tin Học Hùng Phát với mức giá rất tốt và nhận ngay ưu đãi hấp dẫn!
CUDA Cores | 2304 |
Boost Clock (MHz) | 1470 |
Base Clock (MHz) | 1042 |
Minimum System Power Requirement (W) | 450 |
Supplementary Power Connectors | NA |
Memory Clock | 14Gbps |
Standard Memory Config | 6GB |
Memory Interface | GDDR6 |
Memory Interface Width | 96-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 168 |
Real-Time Ray Tracing | Có |
Ray Tracing Cores | 2nd Generation |
Tensor Cores | 3rd Generation |
NVIDIA Architecture | Ampere |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | Có |
PCI Express Gen 4 | Có |
NVIDIA GeForce Experience | Có |
PCI-E 4.0 X16 | Có |
DisplayPort 1.4a | Có |
HDMI 2.1a | Có |
Maxmium Digital Resolution | 7680×4320 |
Standard Display Connectors | HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, DVI-D |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.