MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Chuẩn thiết bị: M.2 (2280)
- Giao diện: PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 2.0
- Kích thước: 80 x 22 x 2.3 mm
- Trọng lượng: Tối đa 9.0g
- Dung lượng bộ nhớ: Samsung V-NAND TLC
- Bộ điều khiển: Samsung sản xuất nội bộ
- Bộ nhớ Cache: Samsung 2GB DDR4 SDRAM công suất thấp
Các tính năng đặc biệt bao gồm:
- Hỗ trợ TRIM: Giúp tối ưu hóa hiệu suất ổ cứng.
- Hỗ trợ S.M.A.R.T: Theo dõi và báo cáo tình trạng của ổ cứng.
- GC (Bộ thu gom rác): Sử dụng thuật toán tự động để thu gom rác và tối ưu hóa không gian lưu trữ.
- Hỗ trợ mã hóa: Hỗ trợ mã hóa AES 256-bit và TCG/Opal IEEE1667.
Hiệu suất của ổ cứng:
- Tốc độ đọc tuần tự: Lên tới 7.450 MB/s (hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống).
- Tốc độ ghi tuần tự: Lên tới 6.900 MB/s (hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống).
- Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32): Lên tới 1.400.000 IOPS (hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống).
- Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): Lên tới 1.550.000 IOPS (hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống).
- Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD1): Lên tới 22.000 IOPS (hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống).
- Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD1): Lên tới 80.000 IOPS (hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống).
Về tiêu thụ điện năng:
- Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống): Trung bình 6,1 W, tối đa 8,5 W (Chế độ truyền tốc độ cao). Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống.
- Tiêu thụ điện năng (không tải): Tối đa 55 mW (mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.