MÔ TẢ SẢN PHẨM
Card màn hình VGA INNO3D GeForce RTX™ 5080 X3 OC – Hiệu Năng Đỉnh Cao, Giá Tốt Tại Tin Học Hùng Phát
Hiện nay, dòng card đồ họa RTX 5000 series đang tạo nên cơn sốt trong cộng đồng game thủ và người dùng đồ họa chuyên nghiệp. Trong đó, INNO3D GeForce RTX™ 5080 X3 OC nổi bật với sức mạnh vượt trội nhờ kiến trúc Blackwell mới nhất, bộ nhớ GDDR7 siêu nhanh, hỗ trợ Ray Tracing thế hệ 4 và DLSS 4. Tin Học Hùng Phát hiện đang phân phối sản phẩm này với mức giá cực kỳ cạnh tranh, đảm bảo chính hãng và bảo hành lâu dài!
Hiệu năng mạnh mẽ với GPU Blackwell
RTX 5080 X3 OC được trang bị 10,752 nhân CUDA, xung nhịp boost lên đến 2640 MHz, mang lại sức mạnh xử lý đồ họa tuyệt vời. Nhờ đó, card có thể chiến mọi tựa game AAA ở độ phân giải 4K với tốc độ khung hình ổn định, đồng thời hỗ trợ làm việc đồ họa chuyên sâu như dựng hình 3D, chỉnh sửa video 8K, AI và Deep Learning.
Bộ nhớ GDDR7 16GB – Tốc độ đột phá
Với 16GB GDDR7, băng thông 960 GB/sec, RTX 5080 X3 OC xử lý dữ liệu cực nhanh, mang đến trải nghiệm mượt mà trong mọi tác vụ từ gaming đến công việc đồ họa chuyên nghiệp.
Công nghệ Ray Tracing và DLSS 4 tiên tiến
RTX 5080 trang bị 171 TFLOPS Ray Tracing thế hệ 4, giúp mô phỏng ánh sáng chân thực hơn bao giờ hết. Công nghệ DLSS 4 sử dụng 1801 AI TOPS từ Tensor Cores thế hệ 5, giúp tăng hiệu suất đáng kể mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh sắc nét.
Tản nhiệt tối ưu, hoạt động ổn định
Thiết kế 3 quạt lớn X3 OC giúp card luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng ngay cả khi hoạt động ở mức tải cao. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện mà còn đảm bảo hiệu suất luôn ổn định.
Đầy đủ kết nối, hỗ trợ tối đa màn hình 4K & 8K
RTX 5080 X3 OC hỗ trợ PCIe Gen 5, trang bị 3 cổng DisplayPort 2.1b và 1 cổng HDMI 2.1b, cho phép xuất hình ảnh với độ phân giải 4K ở 480Hz hoặc 8K ở 165Hz với DSC.
🚀 Mua ngay tại Tin Học Hùng Phát để trải nghiệm sức mạnh đỉnh cao của INNO3D GeForce RTX™ 5080 X3 OC!
CUDA Cores | 10,752 |
Boost Clock | 2640 MHz |
Base Clock | 2295 MHz |
Memory Clock | 30 Gbps |
Memory | 16GB GDDR7 |
Memory Interface | 256-bit |
Memory Bandwidth | 960 GB/sec |
Ray Tracing Cores | 4th Gen, 171 TFLOPS |
Tensor Cores | 5th Gen, 1801 AI TOPS |
NVIDIA Architecture | Blackwell |
DirectX | 12 Ultimate |
DLSS | 4 |
Bus Support | PCIe Gen 5 |
System Power Requirement | 850W |
Power Connectors | 3x PCIe 8-pin (hoặc 1x PCIe Gen 5 450W) |
Graphics Card Dimensions | 300mm x 120mm x 50mm |
Display Connectors | 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b |
Max Resolution | 4K@480Hz, 8K@165Hz (DSC) |
Multi Monitor | Hỗ trợ tối đa 4 màn hình |
OS Compatibility | Windows 11/10, Linux, FreeBSDx86 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.