BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT:
Bộ nhớ (Memory) | 4GB GDDR6 |
Vi xử lý đồ họa (Graphic Processor) | NVIDIA® GeForce® GTX 1650 |
Chuẩn giao tiếp (Interface) | PCI Express x16 3.0 |
Bus bộ nhớ (Memory Bus) | 128-bit |
Xung nhịp nhân đồ họa (Core Clock) | Boost: 1620 MHz |
Xung nhịp bộ nhớ (Memory Clock) | 12 Gbps |
Hỗ trợ màn hình tối đa (Maximum Display Support) | 3 |
G-SYNC™ Technology | Y |
Adaptive Vertical Sync | Y |
Hỗ trợ HDCP (High-bandwidth Digital Content Protection) | 2.2 |
Công suất tiêu thụ (Power Consumption) | 75 W |
Output (Cổng ra) | DL-DVI-D x 1 / DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI™ 2.0b x 1 |
Công suất nguồn đề nghị (Recommended Power Supply) | 300 W |
Độ phân giải tối đa số hóa (Digital Maximum Resolution) | 7680×4320 |
Hỗ trợ phiên bản DirectX (DirectX Support) | 12 API |
Hỗ trợ phiên bản OpenGL (OpenGL Support) | 4.6 |
Kích thước (Dimensions) | 178 x 111 x 38 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.