Xử lý đồ họa (GPU):
- Lõi CUDA: 3584
- Tốc độ xung nhịp Boost: 1777 MHz
- Tốc độ xung nhịp Base: 1320 MHz
Công suất và nhiệt:
- Công suất hệ thống tối thiểu: 550W
- Đầu nối nguồn bổ sung: 8-pin
Bộ nhớ:
- Dung lượng: 12GB
- Loại: GDDR6
- Tốc độ: 15 Gbps
- Bus: 192-bit
- Băng thông: 360 GB/giây
Tính năng hỗ trợ:
- Dò tia thời gian thực (Ray Tracing)
- Kiến trúc NVIDIA Ampere
- Microsoft DirectX 12 Ultimate
- NVIDIA DLSS (hỗ trợ)
- PCI Express Gen 4
- NVIDIA GeForce Experience (phần mềm quản lý)
- NVIDIA Ansel (chụp ảnh trong game)
- NVIDIA FreeStyle (điều chỉnh màu sắc hình ảnh)
- NVIDIA ShadowPlay (quay màn hình)
- NVIDIA Highlights (tự động lưu những khoảnh khắc ấn tượng)
- Hỗ trợ nhiều màn hình
- Độ phân giải tối đa: 7680×4320
- Kết nối: HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Kích thước:
- Chiều dài: 240mm
- Chiều cao: 120mm
- Chiều rộng: 2 khe
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.